Có 2 kết quả:
哭声震天 kū shēng zhèn tiān ㄎㄨ ㄕㄥ ㄓㄣˋ ㄊㄧㄢ • 哭聲震天 kū shēng zhèn tiān ㄎㄨ ㄕㄥ ㄓㄣˋ ㄊㄧㄢ
kū shēng zhèn tiān ㄎㄨ ㄕㄥ ㄓㄣˋ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cries of grief shake the heavens
(2) great sorrow (idiom)
(2) great sorrow (idiom)
Bình luận 0
kū shēng zhèn tiān ㄎㄨ ㄕㄥ ㄓㄣˋ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cries of grief shake the heavens
(2) great sorrow (idiom)
(2) great sorrow (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0